Space Shuttle
Nơi phóng | LC-39, Trung tâm vũ trụ Kennedy SLC-6, Căn cứ Không Quân Vandenberg (không sử dụng) |
---|---|
Xung lực riêng | 316 s |
Sức đẩy | 53.4 kN lực đẩy tất cả ở môi trường chân không (12,000 lbf) |
Ngày phóng cuối cùng | ngày 21 tháng 7 năm 2011 |
Tổng số lần phóng | 135 |
Chiều cao | 184 ft (56.1 m) |
Số lần phóng thành công | 133 |
Tầng tên lửa | 2 |
Các vật trong tên lửa | Vệ tinh Theo dõi và Chuyển tiếp dữ liệu Spacelab Chương trình Quan sát không gian (bao gồm cả kính Hubble) Tàu Galileo Vệ tinh Magellan Bộ phận của Trạm vũ trụ Quốc tế |
Sức tải đến quỹ đạo Trái Đất tầm thấp | 24,400 kg (53,600 lb) |
Quốc gia xuất xứ | |
Cách dùng | Tàu vũ trụ quỹ đạo có người lái và có khả năng quay trở lại Trái Đất. |
Sức đẩy từng tầng | 2,800,000 lực đẩy pound mỗi cái, đo ở mực nước biển khi bắt đầu phóng (12.5 MN) |
Khối lượng | 4,470,000 lbm (2,030 t) |
Nhiên liệu | MMH/N2O4 |
Ngày phóng đầu tiên | ngày 12 tháng 4 năm 1981 |
Động cơ | 2 động cơ điều khiển quỹ đạo |
Đường kính | 28.5 ft (8.69 m) |
Hiện tại | Đã về hưu (2011) |
Số tầng | 2 |
Hãng sản xuất | United Space Alliance: Thiokol/Alliant Techsystems (Tên lửa) Lockheed Martin (Martin Marietta) (Bình nhiên liệu ngoài) Rockwell/Boeing (Tàu vũ trụ) |
Sức tải đếnGTO | 3,810 kg (8,390 lbm) |
Thời gian bật | 1250 s |
Số lần phóng thất bại | 2 Challenger (phóng thất bại, 7 phi hành gia tử vong), Columbia (tái nhập khí quyển thất bại, 7 phi hành gia tử vong) |